Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngây thơ



adj
naive; innocent; guiltless

[ngây thơ]
naive; innocent
Bạn ngây thơ quá!
What an innocent you are!
Äừng ngây thÆ¡ đến mức đó! Chúng không trả tiá»n lại cho anh đâu!
Don't be so naive! They won't give you money back!
Nó ngây thơ đến nỗi ai nói gì cũng nghe theo
He's so naive he'll swallow anything
Làm cho một kẻ ngây thơ trở thành lố bịch trước đám đông - anh cho là vui ư?
Making an innocent person look ridiculous in public - do you think that's funny?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.